CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||
Đơn vị: Trường THCS Vũ Xá |
|
| ||
Chương: 622 |
|
| ||
THÔNG BÁO | ||||
CÔNG KHAI DỰ TOÁN THU - CHI NĂM 2019 | ||||
(Dùng cho đơn vị dự toán trực tiếp sử dụng kinh phí NSNN) | ||||
|
|
| ĐV tính: đồng | |
TT | Chỉ tiêu
| Dự toán được giao |
Ghi chú | |
A | Dự toán thu | 45.780.000 |
| |
I | Tổng số thu | 45.780.000 |
| |
1 | Thu phí, lệ phí |
|
| |
| Thu học phí và cấp bù học phí | 45.780.000 |
| |
2 | Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
| |
| ( Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ ) |
|
| |
3 | Thu viện trợ (chi tiết theo từng dự án) |
|
| |
4 | Thu sự nghiệp khác |
|
| |
| ( Chi tiết theo từng loại thu ) |
|
| |
II | Số thu nộp NSNN |
|
| |
1 | Phí, lệ phí |
|
| |
| ( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí) |
|
| |
2 | Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
| |
| ( Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ ) |
|
| |
3 | Hoạt động sự nghiệp khác |
|
| |
| ( Chi tiết theo từng loại thu ) |
|
| |
III | Số được để lại chi theo chế độ |
|
| |
1 | Phí, lệ phí |
|
| |
| 40% cải cách tiền lương từ học phí | 18.312.000 |
| |
| 60% chi khác từ học phí | 27.468.000 |
| |
2 | Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
| |
| ( Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ ) |
|
| |
3 | Thu viện trợ |
|
| |
4 | Hoạt động sự nghiệp khác |
|
| |
| ( Chi tiết theo từng loại thu ) |
|
| |
B | Dự toán chi ngân sách nhà nước |
|
| |
I | Loại 070, khoản 073 |
|
| |
1 | Chi thanh toán cá nhân | 2.775.570.000 |
| |
2 | Chi nghiệp vụ chuyên môn | 401.060.600 |
| |
3 | Chi mua sắm, sửa chữa lớn | 289.831.000 |
| |
4 | Chi khác | 100.600.000 |
| |
II | Loại ..., khoản … |
|
| |
C | Dự toán chi nguồn khác (nếu có) |
|
| |
1 | Chi thanh toán cá nhân |
|
| |
2 | Chi nghiệp vụ chuyên môn |
|
| |
3 | Chi mua sắm, sửa chữa lớn |
|
| |
4 | Chi khác |
|
| |
Vũ Xá, ngày 13 tháng 10 năm 2020
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
Nguyễn Đức Thanh